DANH SÁCH CÁC ĐỢT THI THỰC HÀNH
HỌC PHẦN DINH DƯỠNG LỚP Y2010AB NGÀY 14/04/2014
ĐỢT 1 STT | HỌ | TÊN SV | KÝ TÊN | GHI CHÚ |
1 | Hồ Thị Huỳnh | Đào | YLT2011 | |
2 | Nguyễn Thị | Hương | YLT2011 | |
3 | Nguyễn Minh | Bảo | ||
4 | Hứa Thành | Danh | ||
5 | Trần Thị Đăng | Dung | ||
6 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | ||
7 | Lê Hồng | Hương | ||
8 | Nguyễn Xuân Quang | Huy | ||
9 | Trần Hà Mai | Khương | ||
10 | Vũ Duy | Hiển | ||
11 | Phạm Kim | Ngân | ||
12 | Nguyễn Thành | Nhân | ||
13 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | ||
14 | Mai Lưu | Phương | ||
15 | Nguyễn Trúc | Phương | ||
16 | Đỗ Trang Sỉ | Tuấn |
ĐỢT 2
STT | HỌ | TÊN SV | KÝ TÊN | GHI CHÚ |
1 | Phạm Huỳnh Bích | Trâm | ||
2 | Nguyễn Hữu | Trí | ||
3 | Lê Thị Hạnh | Trúc | ||
4 | Nguyễn Như | Thành | ||
5 | Nguyễn Bình | Chiêu | ||
6 | Mã Nghi | Hải | ||
7 | Nguyễn Anh | Hoàng | ||
8 | Đỗ Thị Vân | Hương | ||
9 | Tạ Kế | Khánh | ||
10 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | ||
11 | Phạm Dũ | Phương | ||
12 | Nguyễn Thế | Thái | ||
13 | Vũ Thị | Thu | ||
14 | Phùng Đức | Tiến | ||
15 | Nguyễn Đỗ Huyền | Trân | ||
16 | Phạm Ngọc | Trung |
Được sửa bởi dominhtam ngày 12/5/2014, 21:12; sửa lần 1.